Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Tấn
Mã sinh viên: 1131050172
Lớp: CĐ ĐT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kinh tế học đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 16/02/2012
2 Điện tử công suất (ĐT) 6 6.8 C 6.8 (C) 25/08/2011 ĐPK
3 CAD trong điện tử 6 7 B 7 (B) 24/09/2011
4 Đo lường điện và thiết bị đo 4 5.3 D 5.3 (D) 13/07/2011
5 Kỹ thuật Audio – Video 5 6.3 C 6.3 (C) 20/06/2011
6 Kỹ thuật truyền hình 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 24/06/2011 29/09/2011
7 Thiết kế hệ thống số 0 10 2.2 8.8 F A 8.8 (A) 05/09/2011 11/10/2011
8 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 6.7 C 6.7 (C) 14/07/2011
9 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 5 5.9 C 5.9 (C) 07/07/2011
10 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.3 C 6.3 (C) 06/09/2011 ĐPK
11 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 28/10/2011 ĐPK
12 Điện tử số 5 5.8 C 5.8 (C) 14/09/2011
13 Phân tích mạch DC/AC 8 7.7 B 7.7 (B) 12/09/2011
14 Tiếng anh 1 7 7.7 B 7.7 (B) 17/09/2011
15 Toán ứng dụng 1 4 5.3 D 5.3 (D) 12/09/2011
16 Mạng máy tính (ĐT) 8 8.6 A 8.6 (A) 29/02/2012
17 Hệ thống viễn thông 5 5.8 C 5.8 (C) 09/02/2012
18 Thực hành Kỹ thuật xung – số 5.7 C 5.7 (C)
19 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 0 6.2 C 6.2 (C) 03/02/2012
20 Truyền hình số 0 9 3 9 F A 9 (A) 23/02/2012 18/04/2012
21 Vi điều khiển 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 12/03/2012 13/03/2012
22 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.4 C 6.4 (C) 13/02/2012
23 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 12/07/2012 17/07/2012
24 Vi điều khiển nâng cao 7 7.3 B 7.3 (B) 19/07/2012
25 Đo lường điện và thiết bị đo 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 03/04/2012 22/04/2012
26 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 27/03/2012 09/05/2012 ĐPK
27 Hóa học 1 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 22/03/2012 18/04/2012
28 Toán ứng dụng 1 ** 6 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 02/04/2012 23/04/2012 ĐPK Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo