Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Tất Thành
Mã sinh viên: 1131050236
Lớp: CĐ ĐT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất (ĐT) 7 7 B 7 (B) 01/08/2011
2 CAD trong điện tử 1 7 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 21/07/2011 13/10/2011
3 Kỹ thuật Audio – Video 4 5.5 C 5.5 (C) 20/06/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 5 5.3 D 5.3 (D) 24/06/2011
5 Thiết kế hệ thống số 1 6 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 19/06/2011 21/09/2011
6 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 4 5.4 D 5.4 (D) 07/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 23/08/2011
8 Tiếng anh 4 5 5.8 C 5.8 (C) 28/07/2011
9 Đo lường điện và thiết bị đo 0 5 1.8 5.1 F D 5.1 (D) 14/09/2011 10/10/2011
10 Kỹ thuật xung 8 8.1 B 8.1 (B) 15/09/2011
11 Toán ứng dụng 2 6 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2011
12 Đo lường- cảm biến (ĐT) 5 5.7 C 5.7 (C) 13/02/2012
13 Thực hành Kỹ thuật xung – số 5.7 C 5.7 (C)
14 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8 B 8 (B)
15 Truyền hình số 10 8.8 A 8.8 (A) 23/02/2012
16 Vi điện tử 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 02/02/2012 11/03/2012
17 Vi điều khiển 0 1 2.6 3.3 F F 3.3 (F) 18/02/2012 11/03/2012
18 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.1 C 6.1 (C) 13/02/2012
19 Vi điều khiển 5 5.3 D 5.3 (D) 02/07/2012
20 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 4 5 D 5 (D) 12/07/2012
21 Vi điều khiển nâng cao 5 5.8 C 5.8 (C) 19/07/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo