Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hoàn
Mã sinh viên: 1131050245
Lớp: CĐ ĐT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất (ĐT) 6 7.1 B 7.1 (B) 01/08/2011
2 CAD trong điện tử 7 7.3 B 7.3 (B) 13/10/2011
3 Kỹ thuật Audio – Video 8 8 B 8 (B) 20/06/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 8 7.7 B 7.7 (B) 24/06/2011
5 Thiết kế hệ thống số 10 8.5 A 8.5 (A) 28/09/2011
6 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6 6.7 C 6.7 (C) 07/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 23/08/2011
8 Tiếng anh 4 4 5.1 D 5.1 (D) 28/07/2011
9 Đo lường điện và thiết bị đo 9 9.1 A 9.1 (A) 14/09/2011
10 Vật liệu & Linh kiện điện tử 9 8.7 A 8.7 (A) 17/09/2011
11 Đo lường- cảm biến (ĐT) 8 8.2 B 8.2 (B) 13/02/2012
12 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7.7 B 7.7 (B)
13 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 B 7 (B)
14 Truyền hình số 9 8.5 A 8.5 (A) 23/02/2012
15 Vi điện tử 8 7.6 B 7.6 (B) 02/02/2012
16 Vi điều khiển 1 5 3.1 5.7 F C 5.7 (C) 18/02/2012 11/03/2012
17 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.4 B 7.4 (B) 13/02/2012
18 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 6 6 C 6 (C) 16/07/2012
19 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 5 6.2 C 6.2 (C) 12/07/2012
20 Vi điều khiển nâng cao 6 7 B 7 (B) 19/07/2012
21 Mạch điện tử 1 7 7.1 B 7.1 (B) 29/03/2012
22 Toán ứng dụng 1 6 6.8 C 6.8 (C) 02/04/2012
23 Vật lý 2 4 5.8 C 5.8 (C) 03/04/2012
24 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo