Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Tú
Mã sinh viên: 1131050421
Lớp: CĐ ĐT 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất (ĐT) 2 4.2 D 4.2 (D) 01/08/2011
2 CAD trong điện tử 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 28/09/2011 30/09/2011
3 Kỹ thuật Audio – Video 6 7.2 B 7.2 (B) 20/06/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 7 7.6 B 7.6 (B) 24/06/2011
5 Thiết kế hệ thống số 6 6 C 6 (C) 26/09/2011
6 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 3 4.7 D 4.7 (D) 07/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5 D 5 (D) 02/08/2011
8 Tiếng anh 4 2 ** 3.9 ** F ** 3.9 (F) 28/07/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Điện tử số 7 7.4 B 7.4 (B) 14/09/2011
10 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 17/09/2011
11 Mạng máy tính (ĐT) 7 7.3 B 7.3 (B) 02/03/2012
12 Hệ thống viễn thông 0 7 1.8 6.4 F C 6.4 (C) 09/02/2012 28/02/2012
13 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.7 A 8.7 (A)
14 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8.1 8 B 8 (B) 05/02/2012
15 Truyền hình số 6 7 B 7 (B) 23/02/2012
16 Vi điều khiển 0 5 1.6 4.9 F D 4.9 (D) 10/02/2012 13/03/2012
17 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 4 5.4 D 5.4 (D) 13/02/2012
18 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 12/07/2012 17/07/2012
19 Vi điều khiển nâng cao 7 7.2 B 7.2 (B) 19/07/2012
20 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 13/07/2012
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 27/03/2012 17/04/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo