Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Chu Thị Mùi
Mã sinh viên: 1131050519
Lớp: CĐ ĐT 6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất (ĐT) 6 6.5 C 6.5 (C) 01/08/2011
2 CAD trong điện tử 9 8.9 A 8.9 (A) 13/09/2011
3 Kỹ thuật Audio – Video 8 8.2 B 8.2 (B) 20/06/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 8 7.7 B 7.7 (B) 24/06/2011
5 Thiết kế hệ thống số 1 6 3.7 7 F B 7 (B) 28/09/2011 28/09/2011
6 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 9 8.7 A 8.7 (A) 07/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 23/08/2011
8 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 28/07/2011
9 Phương pháp tính 5 6 C 6 (C) 12/09/2011
10 Điều khiển lôgic (ĐT) 3 4.7 D 4.7 (D) 18/02/2012
11 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7.3 B 7.3 (B)
12 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8 B 8 (B)
13 Truyền hình số 8 8.5 A 8.5 (A) 23/02/2012
14 Vi điện tử 2 4.2 D 4.2 (D) 23/02/2012 ĐPK
15 Vi điều khiển 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 12/03/2012 13/03/2012
16 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.4 C 6.4 (C) 13/02/2012
17 Điều khiển lôgic (ĐT) ** ** ** (I) 12/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 4 5.2 D 5.2 (D) 12/07/2012
19 Vi điều khiển nâng cao 8 8.5 A 8.5 (A) 19/07/2012
20 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo