Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tạ Minh Quang
Mã sinh viên: 1131060032
Lớp: CĐ Tin 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ họa máy tính 0 6 2 6 F C 6 (C) 27/06/2011 22/09/2011
2 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 7.8 B 7.8 (B) 07/07/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 7 8 B 8 (B) 05/08/2011
4 Lập trình Windows 8 8.1 B 8.1 (B) 29/06/2011
5 Nhập môn công nghệ phần mềm 8 7.8 B 7.8 (B) 07/07/2011
6 Trí tuệ nhân tạo 7 7.2 B 7.2 (B) 06/07/2011
7 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 29/07/2011
8 Toán cao cấp 1 0 ** 2.7 ** F ** ** 12/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Toán cao cấp 2 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 12/09/2011 19/10/2011
10 An toàn và bảo mật thông tin 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 08/02/2012 10/04/2012
11 Công nghệ XML 8 7.7 B 7.7 (B) 08/02/2012
12 Giao diện người - máy 8 8.2 B 8.2 (B) 07/02/2012
13 Hệ chuyên gia 8 8 B 8 (B) 08/02/2012
14 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7 6.8 C 6.8 (C) 02/02/2012
15 Quản lý dự án phần mềm 8 8 B 8 (B) 17/02/2012
16 Xử lý ảnh 7 7 B 7 (B) 03/02/2012
17 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 4 4.6 D 4.6 (D) 12/02/2012
18 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 9 9.2 A 9.2 (A) 22/06/2012
19 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 7 7.2 B 7.2 (B) 11/07/2012
20 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 6 6.4 C 6.4 (C) 11/07/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo