Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguỵ Tôn Thanh Toàn
Mã sinh viên: 1131060040
Lớp: CĐ Tin 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kiến trúc máy tính 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 07/09/2012 15/10/2012
2 Kỹ thuật lập trình 9 9 A 9 (A) 04/09/2012
3 Toán cao cấp 2 0 ** 2 ** F ** ** 24/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Đồ họa máy tính 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 27/06/2011 22/09/2011
5 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 7.4 B 7.4 (B) 07/07/2011
6 Lập trình hướng đối tượng 7 7.8 B 7.8 (B) 05/08/2011
7 Lập trình Windows 7 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2011
8 Nhập môn công nghệ phần mềm 6 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2011
9 Trí tuệ nhân tạo 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 06/07/2011 28/09/2011
10 Tiếng anh 4 4 5.4 D 5.4 (D) 29/07/2011
11 Xác suất thống kê toán 5 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2011
12 An toàn và bảo mật thông tin 6 5.7 C 5.7 (C) 08/02/2012
13 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 8 7.7 B 7.7 (B) 22/02/2012
14 Công nghệ XML 8 7.2 I B 7.2 (B) 29/02/2012
15 Giao diện người - máy 8 7.8 B 7.8 (B) 07/02/2012
16 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 5 5.2 I D 5.2 (D) 15/02/2012
17 Quản lý dự án phần mềm 8 7.8 B 7.8 (B) 17/02/2012
18 Xử lý ảnh 6 6 C 6 (C) 03/02/2012
19 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 1 6 1.1 4.4 F D 4.4 (D) 12/02/2012 09/03/2012
20 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 10 9.5 A 9.5 (A) 23/06/2012
21 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 7 7.7 B 7.7 (B) 11/07/2012
22 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 6 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2012
23 Nguyên lý hệ điều hành 0 2.7 F 2.7 (F) 29/06/2012
24 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo