Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Ngọc Quang
Mã sinh viên: 1131060045
Lớp: CĐ Tin 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 2 5 5 I D 5 (D) 16/10/2012
2 Đồ họa máy tính 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 27/06/2011 22/09/2011
3 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 7.6 B 7.6 (B) 07/07/2011
4 Lập trình hướng đối tượng I (I)
5 Lập trình Windows 7 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2011
6 Nhập môn công nghệ phần mềm 8 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2011
7 Trí tuệ nhân tạo 1 7 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 06/07/2011 27/09/2011
8 Tiếng anh 4 6 6.4 C 6.4 (C) 29/07/2011
9 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 7 B 7 (B) 12/09/2011
10 Toán cao cấp 2 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 12/09/2011 19/10/2011
11 Xác suất thống kê toán 3 ** 4 ** D ** 4 (D) 12/09/2011 19/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 An toàn và bảo mật thông tin 2 3 3.3 4 F D 4 (D) 08/02/2012 10/04/2012
13 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 22/02/2012 07/03/2012
14 Công nghệ XML 6 6.5 I C 6.5 (C) 17/04/2012
15 Giao diện người - máy 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 07/02/2012 21/02/2012
16 Hệ chuyên gia 1 5 2 4.7 F D 4.7 (D) 08/02/2012 29/02/2012
17 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
18 Phân tích và thống kê số liệu 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 08/02/2012 28/02/2012
19 Quản lý dự án phần mềm 8 7.7 B 7.7 (B) 17/02/2012
20 Xử lý ảnh 1 7 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 03/02/2012 20/03/2012
21 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) ** 3 ** 3 ** F 3 (F) 12/02/2012 09/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 6 6.1 C 6.1 (C) 22/05/2014
23 Lập trình mạng 1 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 20/05/2014 03/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 8 7.2 B 7.2 (B) 11/07/2012
25 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 6 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2012
26 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8 7.1 I B 7.1 (B) 12/10/2012
27 Kiến trúc máy tính 9 8.8 A 8.8 (A) 21/03/2012
28 Lập trình hướng đối tượng 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 03/04/2012 18/04/2012
29 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo