Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Minh Tâm
Mã sinh viên: 1131060053
Lớp: CĐ Tin 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ họa máy tính 1 8 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 27/06/2011 22/09/2011
2 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 7.2 B 7.2 (B) 07/07/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 5 6.5 C 6.5 (C) 05/08/2011
4 Lập trình Windows 7 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2011
5 Nhập môn công nghệ phần mềm 0 ** 2.7 ** F ** ** 07/07/2011 11/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Trí tuệ nhân tạo 1 3 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 06/07/2011 27/09/2011
7 Tiếng anh 4 7 7.2 B 7.2 (B) 29/07/2011
8 Toán cao cấp 2 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 12/09/2011 19/10/2011
9 An toàn và bảo mật thông tin 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 08/02/2012 10/04/2012
10 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 22/02/2012 07/03/2012
11 Công nghệ XML 7 7 B 7 (B) 08/02/2012
12 Giao diện người - máy 7 7.5 B 7.5 (B) 07/02/2012
13 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7 6.5 I C 6.5 (C) 15/02/2012
14 Quản lý dự án phần mềm 7 7.3 B 7.3 (B) 17/02/2012
15 Xử lý ảnh 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 10/02/2012 20/03/2012
16 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 5 5.3 D 5.3 (D) 12/02/2012
17 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 10 3 9.7 F A 9.7 (A) 22/06/2012 11/07/2012
18 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 8 7.8 B 7.8 (B) 11/07/2012
19 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 7 6.9 C 6.9 (C) 11/07/2012
20 Nhập môn công nghệ phần mềm 7 6.8 C 6.8 (C) 03/04/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo