Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thái Sơn
Mã sinh viên: 1131060141
Lớp: CĐ Tin 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ họa máy tính 8 8 B 8 (B) 28/06/2011
2 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 7 B 7 (B) 26/08/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 7 7.2 B 7.2 (B) 05/08/2011
4 Lập trình Windows 9 9.1 A 9.1 (A) 07/07/2011
5 Nhập môn công nghệ phần mềm 7 7 B 7 (B) 07/07/2011
6 Trí tuệ nhân tạo 1 9 3.5 8.8 F A 8.8 (A) 20/06/2011 21/08/2011
7 Tiếng anh 4 6 5.9 C 5.9 (C) 29/07/2011
8 Tiếng anh 3 4 4.5 D 4.5 (D) 17/09/2011
9 An toàn và bảo mật thông tin 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 13/02/2012 16/03/2012
10 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 8 7.7 B 7.7 (B) 22/02/2012
11 Công nghệ XML 8 8.3 B 8.3 (B) 08/02/2012
12 Giao diện người - máy 7 7.5 B 7.5 (B) 07/02/2012
13 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 6.5 C 6.5 (C) 02/02/2012
14 Quản lý dự án phần mềm 8 8.3 B 8.3 (B) 17/02/2012
15 Xử lý ảnh 8 8 B 8 (B) 04/02/2012
16 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 4 5.2 D 5.2 (D) 12/02/2012
17 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 8 8.5 A 8.5 (A) 23/06/2012
18 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 8 8.2 B 8.2 (B) 11/07/2012
19 Toán cao cấp 1 I (I)
20 Cơ sở dữ liệu 5 5.3 D 5.3 (D) 29/03/2012
21 Toán rời rạc 5 5.7 C 5.7 (C) 13/03/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo