Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Sơn
Mã sinh viên: 1131060253
Lớp: CĐ Tin 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ họa máy tính 1 3 2.7 4 F D 4 (D) 28/06/2011 22/09/2011
2 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 1 6 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 26/08/2011 09/09/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 0 ** 1.8 ** F ** ** 05/08/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Lập trình Windows 6 6.2 C 6.2 (C) 06/07/2011
5 Nhập môn công nghệ phần mềm 5 5.5 C 5.5 (C) 07/07/2011
6 Trí tuệ nhân tạo 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 20/06/2011 09/09/2011
7 Tiếng anh 4 8 8.4 B 8.4 (B) 29/07/2011
8 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 12/09/2011 11/10/2011
9 Cơ sở dữ liệu 1 6 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 12/09/2011 11/10/2011
10 An toàn và bảo mật thông tin 6 6.2 C 6.2 (C) 08/02/2012
11 Công nghệ XML 6 6.3 C 6.3 (C) 29/02/2012
12 Giao diện người - máy 5 5.3 D 5.3 (D) 02/03/2012
13 Hệ chuyên gia 0 8 1.3 6.7 F C 6.7 (C) 08/02/2012 29/02/2012
14 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 4 4.5 I D 4.5 (D) 15/02/2012
15 Quản lý dự án phần mềm 8 8.3 B 8.3 (B) 06/04/2012
16 Xử lý ảnh 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 04/02/2012 27/03/2012
17 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) ** 4 ** 5.6 ** C 5.6 (C) 12/02/2012 30/03/2012 ĐPK Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Hệ chuyên gia 7 7.7 B 7.7 (B) 19/06/2012
19 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 22/06/2012 11/07/2012
20 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 11/07/2012 19/07/2012
21 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 6 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2012
22 Tiếng anh 1 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 06/04/2012 23/04/2012
23 Kỹ thuật lập trình 0 0 3 3 F F 3 (F) 24/03/2012 16/04/2012
24 Kiến trúc máy tính I (I)
25 Lập trình hướng đối tượng 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 03/04/2012 18/04/2012
26 Nguyên lý hệ điều hành 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 11/03/2012 18/03/2012
27 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo