Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Trọng
Mã sinh viên: 1131060254
Lớp: CĐ Tin 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý hệ điều hành 9 8.5 A 8.5 (A) 13/02/2012
2 Tối ưu hóa 5 5.5 C 5.5 (C) 15/02/2012
3 Đồ họa máy tính 6 5.8 C 5.8 (C) 28/06/2011
4 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 7 I B 7 (B) 09/09/2011
5 Lập trình hướng đối tượng 4 4.7 D 4.7 (D) 05/08/2011
6 Lập trình Windows 6 6.2 C 6.2 (C) 06/07/2011
7 Nhập môn công nghệ phần mềm 8 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2011
8 Trí tuệ nhân tạo 8 6.3 C 6.3 (C) 20/06/2011
9 Tiếng anh 4 4 5.1 D 5.1 (D) 29/07/2011
10 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 12/09/2011 11/10/2011
11 Cơ sở dữ liệu 4 5.3 D 5.3 (D) 12/09/2011
12 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
13 Toán cao cấp 2 ** 2 ** 3.7 ** F 3.7 (F) 12/09/2011 19/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Xác suất thống kê toán 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 12/09/2011 19/10/2011
15 An toàn và bảo mật thông tin 2 6 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 08/02/2012 10/04/2012
16 Công nghệ XML 5 5.7 C 5.7 (C) 29/02/2012
17 Giao diện người - máy 7 6.8 C 6.8 (C) 02/03/2012
18 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
19 Quản lý dự án phần mềm 7 7.5 B 7.5 (B) 06/04/2012
20 Xử lý ảnh 5 5.5 I C 5.5 (C) 27/03/2012
21 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) ** 6 ** 4.4 ** D 4.4 (D) 12/02/2012 09/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Kỹ thuật truyền dữ liệu 0 0 0.8 0.8 F F 0.8 (F) 31/01/2013 11/03/2013
23 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
24 Hệ chuyên gia 7 7.7 B 7.7 (B) 19/06/2012
25 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 9 9.2 A 9.2 (A) 22/06/2012
26 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 8 6.5 C 6.5 (C) 11/07/2012
27 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) ** ** ** ** ** ** ** 11/07/2012 20/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Toán cao cấp 2 5 5.7 C 5.7 (C) 30/08/2012
29 Toán cao cấp 2 1 1 1.5 1.5 F F 1.5 (F) 31/03/2012 16/04/2012
30 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 6.8 C 6.8 (C) 30/03/2012
31 Kiến trúc máy tính 8 6.7 I C 6.7 (C) 10/04/2012
32 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
33 Phân tích và thống kê số liệu I (I)
34 Kỹ thuật truyền dữ liệu 7.5 7.7 B 7.7 (B) 04/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo