Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Duy Tâm
Mã sinh viên: 1131060278
Lớp: CĐ Tin 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ họa máy tính 1 3 2.7 4 F D 4 (D) 28/06/2011 22/09/2011
2 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 7 B 7 (B) 26/08/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 8 8 B 8 (B) 05/08/2011
4 Lập trình Windows 8 8.3 B 8.3 (B) 06/07/2011
5 Nhập môn công nghệ phần mềm 6 6.7 C 6.7 (C) 07/07/2011
6 Trí tuệ nhân tạo 9 8.8 A 8.8 (A) 20/06/2011
7 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 29/07/2011
8 Tin học văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 17/09/2011
9 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 17/09/2011
10 Toán cao cấp 1 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 12/09/2011 10/10/2011
11 An toàn và bảo mật thông tin 1 6 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 08/02/2012 10/04/2012
12 Công nghệ XML 7 7.2 B 7.2 (B) 08/02/2012
13 Giao diện người - máy 7 7.3 B 7.3 (B) 02/03/2012
14 Hệ chuyên gia 8 8.3 B 8.3 (B) 08/02/2012
15 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8 7 B 7 (B) 02/02/2012
16 Quản lý dự án phần mềm 7 7.5 B 7.5 (B) 06/04/2012
17 Xử lý ảnh 7 7.2 B 7.2 (B) 04/02/2012
18 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 4 4.2 D 4.2 (D) 12/02/2012
19 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 10 3.2 9.8 F A 9.8 (A) 23/06/2012 11/07/2012
20 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 6 6.8 C 6.8 (C) 11/07/2012
21 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 5 5.7 C 5.7 (C) 11/07/2012
22 Toán rời rạc 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 27/08/2012 21/09/2012
23 Tiếng anh 2 0 5 2.4 5.7 F C 5.7 (C) 05/04/2012 21/04/2012
24 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo