Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thị Ngọc
Mã sinh viên: 1131060353
Lớp: CĐ Tin 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ họa máy tính 5 6 C 6 (C) 01/07/2011
2 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 1 7 3.1 7.1 F B 7.1 (B) 26/08/2011 09/09/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 5 6.7 C 6.7 (C) 25/08/2011 ĐPK
4 Lập trình Windows 2 3.6 F 3.6 (F) 03/07/2011
5 Nhập môn công nghệ phần mềm 7 7.1 B 7.1 (B) 07/07/2011
6 Trí tuệ nhân tạo 1 7 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 06/07/2011 27/09/2011
7 Tiếng anh 4 4 5.4 D 5.4 (D) 28/10/2011 ĐPK
8 Lập trình Windows 8 7.9 B 7.9 (B) 17/09/2012
9 Toán cao cấp 1 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 12/09/2011 10/10/2011
10 An toàn và bảo mật thông tin 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 13/02/2012 16/03/2012
11 Công nghệ XML 8 8.5 A 8.5 (A) 09/02/2012
12 Giao diện người - máy 7 7.3 B 7.3 (B) 07/02/2012
13 Kỹ thuật truyền dữ liệu 8 8.3 B 8.3 (B) 23/03/2012
14 Phân tích và thống kê số liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 08/02/2012
15 Quản lý dự án phần mềm 7 7.5 B 7.5 (B) 20/04/2012
16 Xử lý ảnh 8 8.3 B 8.3 (B) 02/02/2012
17 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 5 5.8 C 5.8 (C) 12/02/2012
18 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 23/06/2012 11/07/2012
19 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 8 8.3 B 8.3 (B) 11/07/2012
20 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.3 D 5.3 (D) 02/04/2012
21 Kiến trúc máy tính 9 9 A 9 (A) 21/03/2012
22 Nguyên lý hệ điều hành 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 11/03/2012 18/03/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo