1
|
Đồ họa máy tính
|
5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
01/07/2011
|
|
|
2
|
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server)
|
7
|
|
6.9
|
|
C
|
|
6.9 (C)
|
07/07/2011
|
|
|
3
|
Lập trình hướng đối tượng
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
05/08/2011
|
|
|
4
|
Lập trình Windows
|
6
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
02/07/2011
|
|
|
5
|
Nhập môn công nghệ phần mềm
|
0
|
5
|
1.1
|
4.5
|
F
|
D
|
4.5 (D)
|
07/07/2011
|
11/10/2011
|
|
6
|
Trí tuệ nhân tạo
|
1
|
6
|
2.5
|
5.8
|
F
|
C
|
5.8 (C)
|
12/07/2011
|
28/09/2011
|
|
7
|
Tiếng anh 4
|
4
|
|
5.4
|
|
D
|
|
5.4 (D)
|
29/07/2011
|
|
|
8
|
Nguyên lý hệ điều hành
|
0
|
0
|
2.5
|
2.5
|
F
|
F
|
2.5 (F)
|
08/09/2011
|
25/09/2011
|
|
9
|
Xác suất thống kê toán
|
4
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
12/09/2011
|
|
|
10
|
An toàn và bảo mật thông tin
|
1
|
6
|
1.8
|
5.2
|
F
|
D
|
5.2 (D)
|
08/02/2012
|
10/04/2012
|
|
11
|
Công nghệ XML
|
0
|
7
|
2.3
|
7
|
F
|
B
|
7 (B)
|
09/02/2012
|
15/03/2012
|
|
12
|
Giao diện người - máy
|
5
|
|
4.2
|
|
D
|
|
4.2 (D)
|
02/03/2012
|
|
|
13
|
Phân tích thiết kế hướng đối tượng
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
02/02/2012
|
|
|
14
|
Phân tích và thống kê số liệu
|
0
|
7
|
2.7
|
7.3
|
F
|
B
|
7.3 (B)
|
08/02/2012
|
28/02/2012
|
|
15
|
Quản lý dự án phần mềm
|
0
|
0
|
2.5
|
2.5
|
F
|
F
|
2.5 (F)
|
16/02/2012
|
28/03/2012
|
|
16
|
Xử lý ảnh
|
0
|
0
|
1.8
|
1.8
|
F
|
F
|
1.8 (F)
|
02/02/2012
|
15/03/2012
|
|
17
|
Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT)
|
4
|
|
4.9
|
|
D
|
|
4.9 (D)
|
12/02/2012
|
|
|
18
|
Xử lý ảnh
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
29/01/2013
|
|
|
19
|
Quản lý dự án phần mềm
|
8
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
25/01/2013
|
|
|
20
|
Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán
|
10
|
|
9.2
|
|
A
|
|
9.2 (A)
|
05/06/2013
|
|
|
21
|
Thực tập tốt nghiệp (CNTT)
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
22
|
Hệ chuyên gia
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
23
|
Nhập môn lý thuyết nhận dạng
|
9
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
11/07/2012
|
|
|
24
|
Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT)
|
3
|
|
4.5
|
|
D
|
|
4.5 (D)
|
11/07/2012
|
|
|
25
|
Nguyên lý hệ điều hành
|
0
|
5
|
2.7
|
6
|
F
|
C
|
6 (C)
|
11/03/2012
|
18/03/2012
|
|
26
|
Nhập môn công nghệ phần mềm
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
27
|
Thực tập tốt nghiệp (CNTT)
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|