Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Văn Linh
Mã sinh viên: 1131060457
Lớp: CĐ Tin 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ họa máy tính 6 6.2 C 6.2 (C) 01/07/2011
2 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 7.9 B 7.9 (B) 07/07/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 2 3 I F 3 (F) 13/10/2011
4 Lập trình Windows 7 6.7 C 6.7 (C) 02/07/2011
5 Nhập môn công nghệ phần mềm 0 7 2.2 6.9 F C 6.9 (C) 07/07/2011 11/10/2011
6 Trí tuệ nhân tạo 7 6.8 C 6.8 (C) 12/07/2011
7 Tiếng anh 4 6 7.1 B 7.1 (B) 29/07/2011
8 An toàn và bảo mật thông tin 8 7.7 B 7.7 (B) 08/02/2012
9 Công nghệ XML 7 7.3 B 7.3 (B) 09/02/2012
10 Giao diện người - máy 5 5.7 C 5.7 (C) 02/03/2012
11 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 4 1.5 4.2 F D 4.2 (D) 02/02/2012 24/02/2012
12 Phân tích và thống kê số liệu 7 7.5 B 7.5 (B) 08/02/2012
13 Quản lý dự án phần mềm 7 7.2 B 7.2 (B) 16/02/2012
14 Xử lý ảnh 7 7.2 B 7.2 (B) 02/02/2012
15 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 4 5.2 D 5.2 (D) 12/02/2012
16 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 8 8.2 B 8.2 (B) 22/06/2012
17 Nhập môn lý thuyết nhận dạng ** 8 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 11/07/2012 19/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) ** ** ** ** ** ** ** 11/07/2012 20/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Tiếng anh 2 0 ** 1.2 ** F ** ** 05/04/2012 21/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Kinh tế học đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 23/03/2012
21 Lập trình hướng đối tượng 4 5.5 C 5.5 (C) 03/04/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo