Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Trường Sinh
Mã sinh viên: 1131060473
Lớp: CĐ Tin 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
2 Đồ họa máy tính 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 01/07/2011 14/09/2011
3 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 6.2 C 6.2 (C) 07/07/2011
4 Lập trình hướng đối tượng I (I)
5 Lập trình Windows 4 4.4 D 4.4 (D) 02/07/2011
6 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 6 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 07/07/2011 11/10/2011
7 Trí tuệ nhân tạo 1 4 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 12/07/2011 28/09/2011
8 Tiếng anh 4 3 4.5 D 4.5 (D) 29/07/2011
9 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 5.3 D 5.3 (D) 12/09/2011
10 Xác suất thống kê toán 5 6.2 C 6.2 (C) 12/09/2011
11 An toàn và bảo mật thông tin 2 6 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 08/02/2012 10/04/2012
12 Công nghệ XML 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 09/02/2012 15/03/2012
13 Giao diện người - máy 5 4.2 D 4.2 (D) 02/03/2012
14 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 5 4.8 D 4.8 (D) 02/02/2012
15 Phân tích và thống kê số liệu 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 08/02/2012 28/02/2012
16 Quản lý dự án phần mềm 0 0 1.2 1.2 F F 1.2 (F) 16/02/2012 28/03/2012
17 Xử lý ảnh 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 02/02/2012 15/03/2012
18 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 2 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 12/02/2012 09/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Xử lý ảnh 1 6 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 29/01/2013 24/02/2013
20 Quản lý dự án phần mềm 8 8.3 B 8.3 (B) 25/01/2013
21 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 9 8.5 A 8.5 (A) 05/06/2013
22 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 8 B 8 (B)
23 Hệ chuyên gia I (I)
24 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 6 6.8 C 6.8 (C) 11/07/2012
25 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 5 5.5 C 5.5 (C) 11/07/2012
26 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 6.3 C 6.3 (C) 30/03/2012
27 Đồ họa máy tính I (I)
28 Lập trình hướng đối tượng 8 8 B 8 (B) 03/04/2012
29 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo