Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Ngọc Thành
Mã sinh viên: 1131060474
Lớp: CĐ Tin 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ họa máy tính 8 8 B 8 (B) 01/07/2011
2 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 7.4 B 7.4 (B) 07/07/2011
3 Lập trình hướng đối tượng 7 6.2 C 6.2 (C) 05/08/2011
4 Lập trình Windows 7 7.5 B 7.5 (B) 02/07/2011
5 Nhập môn công nghệ phần mềm 9 8.1 B 8.1 (B) 07/07/2011
6 Trí tuệ nhân tạo 1 0 3 2.3 F F 3 (F) 12/07/2011 28/09/2011
7 Tiếng anh 4 4 5.3 D 5.3 (D) 29/07/2011
8 Tiếng anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 17/09/2011
9 An toàn và bảo mật thông tin 6 6.3 C 6.3 (C) 08/02/2012
10 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 6 6.5 C 6.5 (C) 20/02/2012
11 Công nghệ XML 7 7.3 B 7.3 (B) 09/02/2012
12 Giao diện người - máy 5 5.8 C 5.8 (C) 02/03/2012
13 Kỹ thuật truyền dữ liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 23/03/2012
14 Quản lý dự án phần mềm 8 7.8 B 7.8 (B) 16/02/2012
15 Xử lý ảnh 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 02/02/2012 15/03/2012
16 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 4 5.1 D 5.1 (D) 12/02/2012
17 Hệ chuyên gia I (I)
18 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 7 7.5 B 7.5 (B) 23/06/2012
19 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 8 8.5 A 8.5 (A) 11/07/2012
20 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 4 5 D 5 (D) 11/07/2012
21 Trí tuệ nhân tạo 7 7.2 B 7.2 (B) 31/03/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo