Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Văn Trung
Mã sinh viên: 1131060476
Lớp: CĐ Tin 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Mạng máy tính I (I)
2 Đồ họa máy tính 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 01/07/2011 14/09/2011
3 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) I (I)
4 Lập trình hướng đối tượng I (I)
5 Lập trình Windows 0 0 0.9 0.9 F F 0.9 (F) 02/07/2011 02/07/2011
6 Nhập môn công nghệ phần mềm 4 4.3 D 4.3 (D) 07/07/2011
7 Trí tuệ nhân tạo 1 5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 12/07/2011 28/09/2011
8 Tiếng anh 4 3 3 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 29/07/2011 13/10/2011
9 Tin học văn phòng 3 4.7 D 4.7 (D) 17/09/2011
10 Toán rời rạc 2 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 18/09/2011 11/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Vẽ kỹ thuật 1 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 17/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Xác suất thống kê toán 0 ** 1.5 ** F ** ** 12/09/2011 19/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 An toàn và bảo mật thông tin 0 0 1.2 1.2 F F 1.2 (F) 08/02/2012 10/04/2012
14 Công nghệ XML 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 09/02/2012 15/03/2012
15 Giao diện người - máy 6 4.8 D 4.8 (D) 02/03/2012
16 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
17 Quản lý dự án phần mềm 0 0 1.2 1.2 F F 1.2 (F) 16/02/2012 28/03/2012
18 Xử lý ảnh I (I)
19 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) ** ** ** (I) 12/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Xác suất thống kê toán I (I)
21 Lập trình hướng đối tượng I (I)
22 Toán rời rạc I (I)
23 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo