Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Công Tú
Mã sinh viên: 1131060509
Lớp: CĐ Tin 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Xác suất thống kê toán 5 4 D 4 (D) 27/09/2011
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7 B 7 (B) 06/10/2011
3 Đồ họa máy tính 6 6.7 C 6.7 (C) 01/07/2011
4 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 7.9 B 7.9 (B) 07/07/2011
5 Lập trình hướng đối tượng 3 3.8 I F 3.8 (F) 13/10/2011
6 Lập trình Windows 7 7.1 B 7.1 (B) 02/07/2011
7 Nhập môn công nghệ phần mềm 6 6.5 C 6.5 (C) 07/07/2011
8 Trí tuệ nhân tạo 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 12/07/2011 28/09/2011
9 Tiếng anh 4 6 6.9 C 6.9 (C) 29/07/2011
10 An toàn và bảo mật thông tin 1 7 3 7 F B 7 (B) 08/02/2012 10/04/2012
11 Công nghệ XML 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 09/02/2012 15/03/2012
12 Giao diện người - máy 5 4.3 D 4.3 (D) 02/03/2012
13 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 5 4.8 D 4.8 (D) 02/02/2012
14 Phân tích và thống kê số liệu 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 08/02/2012 28/02/2012
15 Quản lý dự án phần mềm 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 16/02/2012 28/03/2012
16 Xử lý ảnh 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 02/02/2012 15/03/2012
17 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 6 6.6 C 6.6 (C) 12/02/2012
18 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 2 5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 23/06/2012 11/07/2012
19 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 6 6.8 C 6.8 (C) 11/07/2012
20 Xác suất thống kê toán I (I)
21 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) ** ** ** ** ** ** ** 11/07/2012 20/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
23 Tin học văn phòng 10 9.3 A 9.3 (A) 28/03/2012
24 Kiến trúc máy tính 0 7 1.2 5.8 F C 5.8 (C) 21/03/2012 10/04/2012
25 Lập trình hướng đối tượng 0 6 3 7 F B 7 (B) 03/04/2012 18/04/2012
26 Tối ưu hóa 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 03/04/2012 18/04/2012
27 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
28 Quản lý dự án phần mềm 6.5 6.5 C 6.5 (C) 19/03/2014
29 Xử lý ảnh 8 7.7 B 7.7 (B) 03/04/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo