Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Cấn Thị Thu Thảo
Mã sinh viên: 1131060520
Lớp: CĐ Tin 6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Xác suất thống kê toán 1 5 2.3 5 F D 5 (D) 31/01/2012 11/03/2012
2 Đồ họa máy tính 6 6.5 C 6.5 (C) 01/07/2011
3 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 6.2 C 6.2 (C) 07/07/2011
4 Lập trình hướng đối tượng 4 4.5 I D 4.5 (D) 13/10/2011
5 Lập trình Windows 6 6.2 C 6.2 (C) 06/07/2011
6 Nhập môn công nghệ phần mềm 6 ** 5.4 ** D ** 5.4 (D) 07/07/2011 11/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Trí tuệ nhân tạo 0 0.8 I F 0.8 (F) 10/10/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.5 D 4.5 (D) 02/08/2011
9 Tiếng anh 4 4 4.7 D 4.7 (D) 29/07/2011
10 Toán cao cấp 1 2 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 12/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Toán cao cấp 2 I (I)
12 An toàn và bảo mật thông tin 1 6 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 08/02/2012 10/04/2012
13 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 0 5 1.3 4.7 F D 4.7 (D) 20/02/2012 08/03/2012
14 Công nghệ XML 5 5 I D 5 (D) 29/02/2012
15 Giao diện người - máy 5 6.2 C 6.2 (C) 02/03/2012
16 Kỹ thuật truyền dữ liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 23/03/2012
17 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 02/02/2012 15/02/2012
18 Phân tích và thống kê số liệu I (I)
19 Quản lý dự án phần mềm 8 7.5 B 7.5 (B) 16/02/2012
20 Xử lý ảnh 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 02/02/2012 15/03/2012
21 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 5 4.3 D 4.3 (D) 12/02/2012
22 Công nghệ XML I (I)
23 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 23/06/2012 11/07/2012
24 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 7 7.7 B 7.7 (B) 11/07/2012
25 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 5 5.7 C 5.7 (C) 11/07/2012
26 Tiếng anh 1 6 5.5 C 5.5 (C) 06/04/2012
27 Nhập môn công nghệ phần mềm 7 6.8 C 6.8 (C) 03/04/2012
28 Trí tuệ nhân tạo 7 7.2 B 7.2 (B) 31/03/2012
29 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo