Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Thị Tư
Mã sinh viên: 1131070638
Lớp: CĐ KT 8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính 2 6 6.9 C 6.9 (C) 08/07/2011
2 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7.5 B 7.5 (B) 28/06/2011
3 Tài chính doanh nghiệp 6 6.9 C 6.9 (C) 07/07/2011
4 Thị trường chứng khoán 8 8.3 B 8.3 (B) 11/07/2011
5 Thống kê doanh nghiệp 9 8.2 B 8.2 (B) 29/08/2011
6 Thuế 8 8.1 B 8.1 (B) 14/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.5 D 4.5 (D) 02/08/2011
8 Tiếng anh 4 7 7.9 B 7.9 (B) 29/07/2011
9 Nguyên lý kế toán 9 8.7 A 8.7 (A) 17/09/2011
10 Tin học văn phòng 9 8.7 A 8.7 (A) 17/09/2011
11 Tâm lý học đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 17/09/2011
12 Toán cao cấp C1 8 8.3 B 8.3 (B) 17/09/2011
13 Kế toán hành chính sự nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 03/02/2012
14 Kế toán quản trị 7 7.4 B 7.4 (B) 08/02/2012
15 Kế toán tài chính 3 9 8.9 A 8.9 (A) 06/02/2012
16 Kế toán thuế 3 5.2 D 5.2 (D) 09/02/2012
17 Kiểm toán 1 5 6.2 C 6.2 (C) 10/02/2012
18 Phân tích hoạt động kinh tế 8 8 B 8 (B) 15/02/2012
19 Tin kế toán 1 6 3.4 6.8 F C 6.8 (C) 13/03/2012 17/04/2012
20 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 6 6.8 C 6.8 (C) 10/02/2012
21 Kế toán Công ty 7 7.3 B 7.3 (B) 08/07/2012
22 Kế toán quốc tế 8 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo