Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thơm
Mã sinh viên: 1131071135
Lớp: CĐ KT 11
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.2 C 6.2 (C) 17/02/2012
2 Kế toán tài chính 2 7 7.7 B 7.7 (B) 08/07/2011
3 Kế toán thương mại dịch vụ 9 8.7 A 8.7 (A) 24/06/2011
4 Tài chính doanh nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2011
5 Thị trường chứng khoán 7 7.7 B 7.7 (B) 11/07/2011
6 Thống kê doanh nghiệp 6 6.6 C 6.6 (C) 29/08/2011
7 Thuế 5 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 11/08/2011
9 Tiếng anh 4 4 4.7 D 4.7 (D) 29/07/2011
10 Kinh tế vĩ mô 4 5.2 D 5.2 (D) 17/09/2011
11 Tin văn phòng 5 5.5 C 5.5 (C) 04/10/2011
12 Kế toán hành chính sự nghiệp 5 6.3 C 6.3 (C) 07/02/2012
13 Kế toán quản trị 4 4.8 D 4.8 (D) 08/02/2012
14 Kế toán tài chính 3 7 7.3 B 7.3 (B) 06/02/2012
15 Kế toán thuế 3 4.7 D 4.7 (D) 09/02/2012
16 Kiểm toán 1 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 10/02/2012 11/03/2012
17 Phân tích hoạt động kinh tế 9 8.7 A 8.7 (A) 15/02/2012
18 Tin kế toán 1 7 3.4 7.4 F B 7.4 (B) 13/03/2012 17/04/2012
19 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 3 5 3.9 5.2 F D 5.2 (D) 10/02/2012 06/04/2012
20 Kế toán Công ty 9 8.8 A 8.8 (A) 08/07/2012
21 Kế toán quốc tế 3 4.2 D 4.2 (D) 03/07/2012
22 Tiếng anh 2 0 5 2.4 5.7 F C 5.7 (C) 05/04/2012 21/04/2012
23 Kinh tế vi mô 5 5.9 C 5.9 (C) 19/03/2012
24 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 4.8 D 4.8 (D) 03/04/2012
25 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo