Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thúy
Mã sinh viên: 1131071146
Lớp: CĐ KTTT 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 03/10/2011 21/10/2011
2 Hình họa 1 7 7 B 7 (B) 13/09/2011
3 Thiết kế trang phục 1 7 7.2 B 7.2 (B) 14/10/2011
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 ** 2.5 ** F ** ** 07/10/2011 20/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Cơ sở thẩm mỹ 7 7.1 B 7.1 (B) 14/10/2011
6 Thực hành công nghệ may 1 7 7 B 7 (B) 25/10/2011
7 Cơ sở văn hoá Việt Nam 0 2.2 F 2.2 (F) 14/02/2012
8 Công nghệ May 2 (TKTT) 0 7 2.1 6.8 F C 6.8 (C) 06/02/2012 13/03/2012
9 Hình hoạ 2 6.3 6.3 C 6.3 (C) 03/03/2012
10 Lịch sử thời trang 6 6.3 C 6.3 (C) 07/02/2012
11 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 8 7.7 B 7.7 (B) 21/02/2012
12 Thiết kế trang phục 2 8 7.7 B 7.7 (B) 14/03/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 17/02/2012
14 Tiếng anh 3 ** 7 ** 7 ** B 7 (B) 08/02/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Corel draw 8 B 8 (B)
16 Sáng tác thời trang trẻ em 6 C 6 (C)
17 Thiết kế trang phục 3 7 6.5 I C 6.5 (C) 23/10/2012
18 Thực hành công nghệ may 2 7 B 7 (B)
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 24/09/2012
20 Tâm lý học đại cương 7 6.8 C 6.8 (C) 24/09/2012
21 Tiếng anh 2 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 05/04/2012 21/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo