Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Tuyên
Mã sinh viên: 1131080015
Lớp: CĐ KTN 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kỹ thuật cháy 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 29/08/2011 29/09/2011
2 Kỹ thuật điều hoà không khí 0 1.2 F 1.2 (F) 02/07/2011
3 Kỹ thuật sấy 7 6.8 C 6.8 (C) 09/08/2011
4 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh dân dụng 8 7.6 B 7.6 (B) 25/08/2011
5 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem, máy đá 9 8.7 A 8.7 (A) 25/08/2011
6 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 4 4.8 D 4.8 (D) 02/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 19/07/2011
8 Tiếng anh 4 4 5.4 D 5.4 (D) 29/07/2011
9 Kỹ thuật điều hoà không khí 4 5 D 5 (D) 17/09/2012
10 Vật lý 2 7 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2011
11 Lò công nghiệp và lò điện 6 6.3 C 6.3 (C) 17/02/2012
12 Nhà máy nhiệt điện 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 17/02/2012 03/03/2012
13 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 7.3 B 7.3 (B)
14 Tự động hoá hệ thống lạnh 5 5.3 D 5.3 (D) 15/02/2012
15 Vận hành, sửa chữa máy và thiết bị lạnh 2 5 3.4 5.4 F D 5.4 (D) 14/02/2012 11/03/2012
16 Xây dựng trạm lạnh 7 6.8 C 6.8 (C) 17/02/2012
17 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 0 7 1.2 5.9 F C 5.9 (C) 13/02/2012 14/03/2012
18 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-NL) (I)
19 Vẽ kỹ thuật 3 4.5 D 4.5 (D) 04/04/2012
20 Thực tập tốt nghiệp (NL) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo