Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Thân Hoài Trung
Mã sinh viên: 1131080054
Lớp: CĐ KTN 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Thuỷ lực và máy thuỷ lực 7 7.1 B 7.1 (B) 12/02/2012
2 Vật lý 2 0 ** 1.2 ** F ** ** 30/01/2012 13/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Kỹ thuật điều hoà không khí 5 5.6 C 5.6 (C) 17/09/2012
4 Kỹ thuật cháy 5 5.5 C 5.5 (C) 29/08/2011
5 Kỹ thuật điều hoà không khí 0 1.3 F 1.3 (F) 02/07/2011
6 Kỹ thuật sấy 8 7.8 B 7.8 (B) 09/08/2011
7 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh dân dụng 7 6.7 C 6.7 (C) 25/08/2011
8 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem, máy đá 8 7.5 B 7.5 (B) 25/08/2011
9 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 02/07/2011 10/10/2011
10 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.5 D 4.5 (D) 19/07/2011
11 Tiếng anh 4 4 5.1 D 5.1 (D) 29/07/2011
12 Lò công nghiệp và lò điện 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 17/02/2012 13/03/2012
13 Nhà máy nhiệt điện 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 17/02/2012 03/03/2012
14 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 7.7 B 7.7 (B)
15 Tự động hoá hệ thống lạnh 6 6.1 C 6.1 (C) 15/02/2012
16 Vận hành, sửa chữa máy và thiết bị lạnh 4 4.9 D 4.9 (D) 14/02/2012
17 Xây dựng trạm lạnh 6 6.4 C 6.4 (C) 17/02/2012
18 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 5 4.4 D 4.4 (D) 13/02/2012
19 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-NL) (I)
20 Vẽ kỹ thuật 7 7 B 7 (B) 04/04/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (NL) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo