Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Lưu
Mã sinh viên: 1131080060
Lớp: CĐ KTN 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kỹ thuật cháy 3 4.5 D 4.5 (D) 29/08/2011
2 Kỹ thuật điều hoà không khí 4 4.4 D 4.4 (D) 02/07/2011
3 Kỹ thuật sấy 7 7.2 B 7.2 (B) 09/08/2011
4 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh dân dụng 7 6.8 C 6.8 (C) 25/08/2011
5 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem, máy đá 8 7.3 B 7.3 (B) 25/08/2011
6 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 02/07/2011 10/10/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 19/07/2011
8 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 29/07/2011
9 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
10 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động ** ** ** ** ** ** ** 29/09/2013 17/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Kỹ thuật điều hoà không khí ** ** ** ** ** ** ** 28/09/2013 18/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động ** 7 ** 5.5 ** C 5.5 (C) 12/09/2014 13/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Tiếng anh 3 1 3 2.9 4.3 F D 4.3 (D) 17/09/2011 04/10/2011
14 Vật lý 2 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 12/09/2011 10/10/2011
15 Lò công nghiệp và lò điện 4 5.2 D 5.2 (D) 17/02/2012
16 Nhà máy nhiệt điện 1 8 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 17/02/2012 03/03/2012
17 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 7.7 B 7.7 (B)
18 Tự động hoá hệ thống lạnh 3 5 3.8 5.1 F D 5.1 (D) 15/02/2012 11/03/2012
19 Vận hành, sửa chữa máy và thiết bị lạnh 5 5.7 C 5.7 (C) 14/02/2012
20 Xây dựng trạm lạnh 4 5.2 D 5.2 (D) 17/02/2012
21 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 3 6 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 13/02/2012 14/03/2012
22 Xây dựng trạm lạnh I (I)
23 Lò công nghiệp và lò điện 6 6.3 C 6.3 (C) 28/05/2014
24 Thực tập điện cơ bản (NL) 7 B 7 (B)
25 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-NL) (I)
26 Vẽ kỹ thuật 3 4.5 D 4.5 (D) 04/04/2012
27 Tin học văn phòng 6 6.8 C 6.8 (C) 27/03/2012
28 Thực tập tốt nghiệp (NL) 8.3 B 8.3 (B)
29 Vẽ kỹ thuật 2 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 25/03/2014 09/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Toán ứng dụng 1 3 4.3 D 4.3 (D) 21/03/2014
31 Tiếng anh 3 6 6.2 C 6.2 (C) 24/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo