Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Tươi
Mã sinh viên: 1131090207
Lớp: CĐ QTKD 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Chiến lược kinh doanh 7 7.4 B 7.4 (B) 13/07/2011
2 Quản trị Marketing 6 6.7 C 6.7 (C) 02/08/2011
3 Tài chính tiền tệ 5 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2011
4 Thống kê doanh nghiệp 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 09/08/2011 29/09/2011
5 Toán tài chính 0 9 3.2 9.2 F A 9.2 (A) 13/07/2011 29/09/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2011
7 Tiếng anh 4 4 5.4 D 5.4 (D) 29/07/2011
8 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2011
9 Toán cao cấp C1 5 6.2 C 6.2 (C) 17/09/2011
10 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 8.4 B 8.4 (B) 13/02/2012
11 Quản trị chất lượng 6 6.8 C 6.8 (C) 27/02/2012 ĐPK
12 Quản trị nhân lực 4 5.3 D 5.3 (D) 10/01/2012
13 Quản trị sản xuất 1 7 3 7 F B 7 (B) 15/02/2012 09/03/2012
14 Quản trị văn phòng 6 6.9 C 6.9 (C) 31/01/2012
15 Thị trường chứng khoán 7 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2012
16 Tin quản trị 8 7.2 B 7.2 (B) 10/01/2012
17 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 6 6.8 C 6.8 (C) 13/02/2012
18 Phân tích hoạt động kinh tế 8 8.2 B 8.2 (B) 06/07/2012
19 Thuế 7 7.5 B 7.5 (B) 29/06/2012
20 Tiếng anh 4 7 7.5 B 7.5 (B) 13/07/2012
21 Tâm lý học đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 13/09/2012
22 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 8 3.3 8.7 F A 8.7 (A) 03/04/2012 12/04/2012
23 Kinh tế vi mô 8 8.6 A 8.6 (A) 19/03/2012
24 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo