Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Xuân Quyền
Mã sinh viên: 1131090352
Lớp: CĐ QTKD 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tâm lý học đại cương 8 8 B 8 (B) 06/10/2011
2 Quản trị doanh nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 30/01/2012
3 Pháp luật đại cương (KT) 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 13/02/2012 10/03/2012
4 Chiến lược kinh doanh 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 13/07/2011 29/09/2011
5 Quản trị Marketing 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 02/08/2011 29/09/2011
6 Tài chính tiền tệ 6 6.6 C 6.6 (C) 24/06/2011
7 Thống kê doanh nghiệp 0 7 2.1 6.8 F C 6.8 (C) 02/08/2011 29/09/2011
8 Toán tài chính 5 5.8 C 5.8 (C) 13/07/2011
9 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2011
10 Tiếng anh 4 2 0 3.5 2.2 F F 3.5 (F) 29/07/2011 13/10/2011
11 Tiếng anh 4 I (I)
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.6 C 6.6 (C) 17/09/2011
13 Tin học văn phòng 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 17/09/2011 11/10/2011
14 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 13/02/2012 09/03/2012
15 Quản trị chất lượng 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 06/02/2012 05/03/2012
16 Quản trị nhân lực 7 7.2 B 7.2 (B) 10/01/2012
17 Quản trị sản xuất 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 15/02/2012 09/03/2012
18 Quản trị văn phòng 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 31/01/2012 05/03/2012
19 Thị trường chứng khoán 7 7.5 B 7.5 (B) 14/01/2012
20 Tin quản trị 8 7.9 B 7.9 (B) 10/01/2012
21 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 4 4 3.9 3.9 F F 3.9 (F) 13/02/2012 06/04/2012
22 Kế hoạch doanh nghiệp 1 I (I)
23 Xác suất thống kê toán I (I)
24 Phân tích hoạt động kinh tế 8 8.3 B 8.3 (B) 06/07/2012
25 Quản trị sản xuất 9 8.8 A 8.8 (A) 29/06/2012
26 Thuế 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 29/06/2012 17/07/2012
27 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 3 4.6 D 4.6 (D) 12/07/2012
28 Tiếng anh 4 5 6.1 C 6.1 (C) 20/07/2012 ĐPK
29 Xác suất thống kê toán ** 0 ** 1.8 ** F 1.8 (F) 30/08/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Tiếng anh 2 9 8.6 A 8.6 (A) 12/09/2012
31 Xác suất thống kê toán 0 ** 0.5 ** F ** ** 03/04/2012 10/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.7 A 8.7 (A)
33 Xác suất thống kê toán 7 7 B 7 (B) 01/04/2013
34 Kinh tế vĩ mô ** ** ** ** ** ** ** 29/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo