Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Tiến
Mã sinh viên: 1131090362
Lớp: CĐ QTKD 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Chiến lược kinh doanh 8 7.7 B 7.7 (B) 13/07/2011
2 Quản trị Marketing 7 7 B 7 (B) 02/08/2011
3 Tài chính tiền tệ 5 5.6 C 5.6 (C) 24/06/2011
4 Thống kê doanh nghiệp 0 8 2.7 8.1 F B 8.1 (B) 02/08/2011 29/09/2011
5 Toán tài chính 4 5.7 C 5.7 (C) 13/07/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 7 3.8 7.2 F B 7.2 (B) 23/08/2011 10/10/2011
7 Tiếng anh 4 4 5.5 C 5.5 (C) 29/07/2011
8 Tin học văn phòng 7 7.4 B 7.4 (B) 17/09/2011
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.7 D 4.7 (D) 18/09/2011
10 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 13/02/2012 09/03/2012
11 Quản trị chất lượng 7 7.2 B 7.2 (B) 06/02/2012
12 Quản trị nhân lực 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 10/01/2012 05/03/2012
13 Quản trị sản xuất 1 6 3.1 6.4 F C 6.4 (C) 15/02/2012 09/03/2012
14 Quản trị văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 31/01/2012
15 Thị trường chứng khoán 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2012
16 Tin quản trị 8 7.8 B 7.8 (B) 10/01/2012
17 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 5 4.7 D 4.7 (D) 13/02/2012
18 Kế hoạch doanh nghiệp 1 7 7.3 B 7.3 (B) 28/06/2012
19 Phân tích hoạt động kinh tế 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 06/07/2012 20/07/2012
20 Quản trị sản xuất 8 8 B 8 (B) 29/06/2012
21 Thuế 0 6 2 6 F C 6 (C) 29/06/2012 17/07/2012
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** 30/06/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 7.3 B 7.3 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo