Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Quân
Mã sinh viên: 1131120009
Lớp: CĐ HVC 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 8 8 B 8 (B) 08/10/2011
2 An toàn lao động 7 7.5 B 7.5 (B) 07/07/2011
3 Giản đồ pha và động hoá thiết bị 7 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2011
4 Hoá kỹ thuật đại cương 2 8 3.9 7.9 F B 7.9 (B) 02/07/2011 29/09/2011
5 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 6 6.8 C 6.8 (C) 31/07/2011
6 Mô hình tối ưu trong công nghệ hoá học 10 9.4 A 9.4 (A) 07/07/2011
7 Quá trình thiết bị truyền nhiệt 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 19/07/2011 10/10/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 11/08/2011
9 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 28/07/2011
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 17/09/2011 13/10/2011
11 Thực tập tay nghề (HVC) 9 A 9 (A)
12 Kỹ thuật sản xuất các chất vô cơ cơ bản 6 6.4 C 6.4 (C) 29/12/2011
13 Công nghệ điện hoá 0 9 3.2 9.2 F A 9.2 (A) 27/12/2011 01/03/2012
14 SX sơn màu và kỹ thuật sơn 6 6.4 C 6.4 (C) 29/12/2011
15 Công nghệ sản xuất phân khoáng 4 5 D 5 (D) 12/12/2011
16 Tiếng anh chuyên ngành (HVC) 2 4 D 4 (D) 31/12/2011
17 Kỹ thuật môi trường 7 7 B 7 (B) 27/12/2011
18 Công nghệ sản xuất vật liệu silicat 8 8.1 B 8.1 (B) 29/12/2011
19 Hoá phân tích công cụ 4 5.2 D 5.2 (D) 30/06/2012
20 Phân tích môi trường 5 5.3 D 5.3 (D) 28/06/2012
21 Hóa học 1 3 5 D 5 (D) 22/03/2012
22 Toán ứng dụng 1 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 02/04/2012 12/04/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 7.5 B 7.5 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo