Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Ngọc Tới
Mã sinh viên: 1131120012
Lớp: CĐ HVC 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 1 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 08/10/2011 21/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 6 3.6 6.3 F C 6.3 (C) 07/10/2011 20/10/2011
3 Mô hình tối ưu trong công nghệ hoá học I (I)
4 An toàn lao động 7 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2011
5 Giản đồ pha và động hoá thiết bị 7 7.2 B 7.2 (B) 13/07/2011
6 Hoá kỹ thuật đại cương 5 5.9 C 5.9 (C) 02/07/2011
7 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 31/07/2011 29/09/2011
8 Mô hình tối ưu trong công nghệ hoá học 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 07/07/2011 29/09/2011
9 Quá trình thiết bị truyền nhiệt 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 19/07/2011 10/10/2011
10 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 3 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 11/08/2011 29/09/2011
11 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 28/07/2011
12 Tin học văn phòng 0 ** 2.9 ** F ** ** 17/09/2011 11/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Vật lý 1 0 10 2.5 9.2 F A 9.2 (A) 12/09/2011 10/10/2011
14 Vẽ kỹ thuật 2 9 3.8 8.5 F A 8.5 (A) 17/09/2011 10/10/2011
15 Thực tập tay nghề (HVC) 7 B 7 (B)
16 Kỹ thuật sản xuất các chất vô cơ cơ bản 2 4.1 D 4.1 (D) 29/12/2011
17 Công nghệ điện hoá 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 27/12/2011 01/03/2012
18 SX sơn màu và kỹ thuật sơn 5 6.2 C 6.2 (C) 29/12/2011
19 Công nghệ sản xuất phân khoáng 4 4.6 D 4.6 (D) 12/12/2011
20 Tiếng anh chuyên ngành (HVC) 5 5.7 C 5.7 (C) 31/12/2011
21 Kỹ thuật môi trường 5 5.7 C 5.7 (C) 27/12/2011
22 Công nghệ sản xuất vật liệu silicat 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 29/12/2011 01/03/2012
23 Cơ kỹ thuật 7 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2012
24 Hoá phân tích công cụ 6 5.9 C 5.9 (C) 30/06/2012
25 Mô hình tối ưu trong công nghệ hoá học 7 7.3 B 7.3 (B) 28/06/2012
26 Tổng hợp hữu cơ 7 6.7 C 6.7 (C) 28/06/2012
27 Cơ kỹ thuật 0 ** 1.8 ** F ** ** 04/04/2012 17/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo