Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Thu Thảo
Mã sinh viên: 1131140025
Lớp: CĐ HPT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 2 8 7.8 B 7.8 (B) 29/09/2011
2 Tiếng anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 08/10/2011
3 An toàn lao động 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 07/07/2011 29/09/2011
4 Hoá kỹ thuật đại cương 7 7.4 B 7.4 (B) 02/07/2011
5 Kỹ thuật môi trường 6 6.3 C 6.3 (C) 02/07/2011
6 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 4 4.9 D 4.9 (D) 31/07/2011
7 Mô hình tối ưu trong công nghệ hoá học 7 7.2 B 7.2 (B) 31/07/2011
8 Quá trình thiết bị truyền nhiệt 6 6.4 C 6.4 (C) 19/07/2011
9 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 11/08/2011
10 Tiếng anh 4 7 6.9 C 6.9 (C) 28/07/2011
11 Phân tích công nghiệp 2 (thực hành) 9 A 9 (A)
12 Phân tích môi trường 6 6.6 C 6.6 (C) 03/01/2012
13 Công nghệ điện hoá 6 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2011
14 Thực tập tay nghề (HPT) 9 A 9 (A)
15 Kỹ thuật xúc tác 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 03/01/2012 01/03/2012
16 Phân tích công cụ 2 (thực hành) 8 B 8 (B)
17 Phân tích công nghiệp 1 6 6.4 C 6.4 (C) 30/12/2011
18 Phân tích công cụ 1 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 27/12/2011 01/03/2012
19 Tiếng anh chuyên ngành (HVC) 4 5.1 D 5.1 (D) 31/12/2011
20 Hóa học 1 6 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2012
21 Hoá phân tích công cụ 5 5.8 C 5.8 (C) 30/06/2012
22 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 6 7 B 7 (B) 28/06/2012
23 Kỹ thuật sản xuất các chất vô cơ cơ bản 9 8.7 A 8.7 (A) 03/07/2012
24 Tổng hợp hữu cơ 0 8 2.9 8.3 F B 8.3 (B) 28/06/2012 20/07/2012
25 Thực tập tốt nghiệp (HPT) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo