Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hồng Nhung
Mã sinh viên: 1131140052
Lớp: CĐ HPT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 An toàn lao động 6 6.7 C 6.7 (C) 07/07/2011
2 Hoá kỹ thuật đại cương 8 8.1 B 8.1 (B) 02/07/2011
3 Kỹ thuật môi trường 6 6.4 C 6.4 (C) 02/07/2011
4 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 6 6.3 C 6.3 (C) 31/07/2011
5 Mô hình tối ưu trong công nghệ hoá học 4 4.7 D 4.7 (D) 31/07/2011
6 Quá trình thiết bị truyền nhiệt 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 19/07/2011 10/10/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 11/08/2011 29/09/2011
8 Tiếng anh 4 7 7.5 B 7.5 (B) 28/07/2011
9 Hóa học 1 4 5.2 D 5.2 (D) 17/09/2011
10 Tiếng anh 3 4 5.3 D 5.3 (D) 17/09/2011
11 Toán ứng dụng 2 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 12/09/2011 10/10/2011
12 Phân tích công nghiệp 2 (thực hành) 7 B 7 (B)
13 Phân tích môi trường 5 5.9 C 5.9 (C) 03/01/2012
14 Công nghệ điện hoá 0 7 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 30/12/2011 01/03/2012
15 Thực tập tay nghề (HPT) 9 A 9 (A)
16 Kỹ thuật xúc tác 6 6.6 C 6.6 (C) 03/01/2012
17 Phân tích công cụ 2 (thực hành) 7 B 7 (B)
18 Phân tích công nghiệp 1 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2011
19 Phân tích công cụ 1 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 27/12/2011 01/03/2012
20 Tiếng anh chuyên ngành (HVC) 5 5.9 C 5.9 (C) 31/12/2011
21 Kỹ thuật sản xuất các chất vô cơ cơ bản 7 7.4 B 7.4 (B) 03/07/2012
22 Tổng hợp hữu cơ 9 8.6 A 8.6 (A) 28/06/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.7 B 7.7 (B) 28/03/2012
24 Tiếng anh 3 4 4.9 D 4.9 (D) 04/04/2012
25 Thực tập tốt nghiệp (HPT) 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo