Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đoàn Thị Mơ
Mã sinh viên: 1131140061
Lớp: CĐ HPT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 7 6.7 C 6.7 (C) 08/10/2011
2 An toàn lao động 8 8 B 8 (B) 07/07/2011
3 Hoá kỹ thuật đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 02/07/2011
4 Kỹ thuật môi trường 6 6.3 C 6.3 (C) 02/07/2011
5 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 8 7.9 B 7.9 (B) 31/07/2011
6 Mô hình tối ưu trong công nghệ hoá học 8 8.2 B 8.2 (B) 31/07/2011
7 Quá trình thiết bị truyền nhiệt 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 19/07/2011 10/10/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 11/08/2011
9 Tiếng anh 4 7 7.3 B 7.3 (B) 28/07/2011
10 Phân tích công nghiệp 2 (thực hành) 8 B 8 (B)
11 Phân tích môi trường 5 5.8 C 5.8 (C) 03/01/2012
12 Công nghệ điện hoá 6 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2011
13 Thực tập tay nghề (HPT) 9 A 9 (A)
14 Kỹ thuật xúc tác 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 03/01/2012 01/03/2012
15 Phân tích công cụ 2 (thực hành) 7 B 7 (B)
16 Phân tích công nghiệp 1 8 8 B 8 (B) 30/12/2011
17 Phân tích công cụ 1 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 27/12/2011 01/03/2012
18 Tiếng anh chuyên ngành (HVC) 6 6.4 C 6.4 (C) 31/12/2011
19 Kỹ thuật sản xuất các chất vô cơ cơ bản 7 7.4 B 7.4 (B) 03/07/2012
20 Tổng hợp hữu cơ 8 7.9 B 7.9 (B) 28/06/2012
21 Hóa học 1 7 7.7 B 7.7 (B) 22/03/2012
22 Vật lý 1 6 6.5 C 6.5 (C) 29/03/2012
23 Toán ứng dụng 1 6 7.2 B 7.2 (B) 02/04/2012
24 Thực tập tốt nghiệp (HPT) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo