Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thế
Mã sinh viên: 1131140073
Lớp: CĐ HPT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 An toàn lao động 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 07/07/2011 29/09/2011
2 Hoá kỹ thuật đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 02/07/2011
3 Kỹ thuật môi trường 5 6 C 6 (C) 02/07/2011
4 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 1 4 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 31/07/2011 29/09/2011
5 Mô hình tối ưu trong công nghệ hoá học 2 4 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 31/07/2011 29/09/2011
6 Quá trình thiết bị truyền nhiệt 7 7.5 B 7.5 (B) 19/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 11/08/2011
8 Tiếng anh 4 3 5 3.9 5.2 F D 5.2 (D) 28/07/2011 13/10/2011
9 Toán ứng dụng 1 2 4 D 4 (D) 12/09/2011
10 Toán ứng dụng 2 6 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2011
11 Tiếng anh chuyên ngành (HVC) 3 4.2 D 4.2 (D) 31/12/2011
12 Phân tích công nghiệp 2 (thực hành) 7 B 7 (B)
13 Phân tích môi trường 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 03/01/2012 01/03/2012
14 Công nghệ điện hoá 6 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2011
15 Thực tập tay nghề (HPT) 7.5 B 7.5 (B)
16 Kỹ thuật xúc tác 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 03/01/2012 01/03/2012
17 Phân tích công cụ 2 (thực hành) 7 B 7 (B)
18 Phân tích công nghiệp 1 5 5.9 C 5.9 (C) 30/12/2011
19 Phân tích công cụ 1 5 5.2 D 5.2 (D) 27/12/2011
20 Cơ kỹ thuật 5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2012
21 Kỹ thuật sản xuất các chất vô cơ cơ bản 9 8.7 A 8.7 (A) 03/07/2012
22 Tổng hợp hữu cơ 0 8 2.1 7.4 F B 7.4 (B) 28/06/2012 20/07/2012
23 Tiếng anh 1 4 4.7 D 4.7 (D) 06/04/2012
24 Cơ kỹ thuật 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 04/04/2012 17/04/2012
25 Thực tập tốt nghiệp (HPT) 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo