Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Thị Mây
Mã sinh viên: 1131140092
Lớp: CĐ HPT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 4 4.7 D 4.7 (D) 27/09/2013
2 An toàn lao động 8 8.3 B 8.3 (B) 07/07/2011
3 Hoá kỹ thuật đại cương 9 8.7 A 8.7 (A) 02/07/2011
4 Kỹ thuật môi trường 8 8.1 B 8.1 (B) 02/07/2011
5 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 5 5.6 C 5.6 (C) 31/07/2011
6 Mô hình tối ưu trong công nghệ hoá học 5 6.1 C 6.1 (C) 31/07/2011
7 Quá trình thiết bị truyền nhiệt 8 7.8 B 7.8 (B) 19/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.7 C 6.7 (C) 11/08/2011
9 Tiếng anh 4 6 6.6 C 6.6 (C) 28/07/2011
10 Cơ lý thuyết 4 5.2 D 5.2 (D) 17/09/2011
11 Toán ứng dụng 2 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 12/09/2011 10/10/2011
12 Tiếng anh chuyên ngành (HVC) 4 4.8 D 4.8 (D) 31/12/2011
13 Phân tích công nghiệp 2 (thực hành) 8 B 8 (B)
14 Phân tích môi trường 4 5.2 D 5.2 (D) 03/01/2012
15 Công nghệ điện hoá 7 7.8 B 7.8 (B) 30/12/2011
16 Thực tập tay nghề (HPT) 8 B 8 (B)
17 Kỹ thuật xúc tác 8 7.9 B 7.9 (B) 03/01/2012
18 Phân tích công cụ 2 (thực hành) 9 A 9 (A)
19 Phân tích công nghiệp 1 7 7 B 7 (B) 30/12/2011
20 Phân tích công cụ 1 5 6.1 C 6.1 (C) 27/12/2011
21 Kỹ thuật sản xuất các chất vô cơ cơ bản 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 03/07/2012 20/07/2012
22 Tổng hợp hữu cơ 9 8.4 B 8.4 (B) 28/06/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (HPT) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo