Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thị Loan
Mã sinh viên: 1131140107
Lớp: CĐ HPT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 An toàn lao động 8 8.3 B 8.3 (B) 07/07/2011
2 Hoá kỹ thuật đại cương 9 8.6 A 8.6 (A) 02/07/2011
3 Kỹ thuật môi trường 8 8.3 B 8.3 (B) 02/07/2011
4 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 8 8.2 B 8.2 (B) 31/07/2011
5 Mô hình tối ưu trong công nghệ hoá học 10 8.8 A 8.8 (A) 31/07/2011
6 Quá trình thiết bị truyền nhiệt 7 7.7 B 7.7 (B) 19/07/2011
7 Tiếng anh 4 8 7.9 B 7.9 (B) 28/07/2011
8 Hóa học 1 4 4.8 D 4.8 (D) 17/09/2011
9 Toán ứng dụng 1 7 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2011
10 Vật lý 1 0 9 2.2 8.2 F B 8.2 (B) 12/09/2011 10/10/2011
11 Tiếng anh chuyên ngành (HVC) 5 5.8 C 5.8 (C) 31/12/2011
12 Phân tích công nghiệp 2 (thực hành) 7 B 7 (B)
13 Phân tích môi trường 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 03/01/2012 01/03/2012
14 Thực tập tay nghề (HPT) 8.7 A 8.7 (A)
15 Kỹ thuật xúc tác 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 03/01/2012 01/03/2012
16 Phân tích công cụ 2 (thực hành) 8 B 8 (B)
17 Phân tích công nghiệp 1 8 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2011
18 Phân tích công cụ 1 5 6 C 6 (C) 27/12/2011
19 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-HHC) 8.1 B 8.1 (B)
20 Thực tập tốt nghiệp (HPT) 8.7 A 8.7 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo