Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Nam
Mã sinh viên: 1131140125
Lớp: CĐ HPT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 An toàn lao động 6 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2011
2 Hoá kỹ thuật đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 02/07/2011
3 Kỹ thuật môi trường 6 6.6 C 6.6 (C) 02/07/2011
4 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 5 4.8 D 4.8 (D) 31/07/2011
5 Mô hình tối ưu trong công nghệ hoá học 5 6 C 6 (C) 31/07/2011
6 Quá trình thiết bị truyền nhiệt 7 7.7 B 7.7 (B) 19/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 11/08/2011
8 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 28/07/2011
9 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.6 C 6.6 (C) 17/09/2011
10 Tin học văn phòng 5 6.2 C 6.2 (C) 17/09/2011
11 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 28/10/2011 ĐPK
12 Tiếng anh 2 6 6.6 C 6.6 (C) 17/09/2011
13 Toán ứng dụng 2 4 5.2 D 5.2 (D) 12/09/2011
14 Tiếng anh chuyên ngành (HVC) 3 4.2 D 4.2 (D) 31/12/2011
15 Phân tích công nghiệp 2 (thực hành) 6 C 6 (C)
16 Phân tích môi trường 5 6 C 6 (C) 03/01/2012
17 Công nghệ điện hoá 6 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2011
18 Thực tập tay nghề (HPT) 8.7 A 8.7 (A)
19 Kỹ thuật xúc tác 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 03/01/2012 01/03/2012
20 Phân tích công cụ 2 (thực hành) 6 C 6 (C)
21 Phân tích công nghiệp 1 6 6.4 C 6.4 (C) 30/12/2011
22 Phân tích công cụ 1 5 5.7 C 5.7 (C) 27/12/2011
23 Hóa học 1 0 5 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 29/06/2012 17/07/2012
24 Hoá phân tích công cụ 0 ** 2.6 ** F ** ** 30/06/2012 20/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 7 7.3 B 7.3 (B) 28/06/2012
26 Kỹ thuật sản xuất các chất vô cơ cơ bản 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 03/07/2012 20/07/2012
27 Phân tích môi trường ** ** ** ** ** ** ** 28/06/2012 20/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Tổng hợp hữu cơ 8 7.9 B 7.9 (B) 28/06/2012
29 Tiếng anh 3 0 4 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 04/04/2012 19/04/2012
30 Thực tập tốt nghiệp (HPT) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo