Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Triệu Thuý Tài
Mã sinh viên: 1131190008
Lớp: CĐ CĐ 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 8 7.9 B 7.9 (B) 30/07/2011
2 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 4 5.3 D 5.3 (D) 02/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 4 4 D 4 (D) 14/09/2011
4 Thiết bị cơ khí 6 6.9 C 6.9 (C) 13/07/2011
5 Trang bị điện 6 7 B 7 (B) 05/08/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.5 C 5.5 (C) 19/07/2011
7 Tiếng anh 4 3 4 3.9 4.5 F D 4.5 (D) 29/07/2011 13/10/2011
8 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 8 7.9 B 7.9 (B) 19/07/2011
9 Công nghệ CAD/CAM 8 7.7 B 7.7 (B) 18/02/2012
10 Công nghệ CNC 0 4 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 14/02/2012 11/03/2012
11 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
12 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 4 4.7 D 4.7 (D) 13/02/2012
13 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 0 7 2.2 6.9 F C 6.9 (C) 13/02/2012 11/03/2012
14 Thực tập sửa chữa 9 A 9 (A)
15 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
16 Máy nâng chuyển 1 5 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 29/06/2012 23/07/2012
17 Tổ chức và quản lý sản xuất 5 5.8 C 5.8 (C) 11/07/2012
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 27/03/2012
19 Thủy lực đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 23/03/2012
20 Hóa học 1 3 4.7 D 4.7 (D) 22/03/2012
21 Tiếng anh 1 7 6.9 C 6.9 (C) 06/04/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo