Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Văn Quý
Mã sinh viên: 1131190013
Lớp: CĐ CĐ 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 5 5.4 D 5.4 (D) 30/07/2011
2 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 5 5.9 C 5.9 (C) 02/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 3 3 F 3 (F) 14/09/2011 02/10/2011
4 Thiết bị cơ khí 5 6.2 C 6.2 (C) 13/07/2011
5 Trang bị điện 5 6.2 C 6.2 (C) 05/08/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 19/07/2011
7 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 28/07/2011
8 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 8 7.7 B 7.7 (B) 19/07/2011
9 Vật liệu học 6 6.7 C 6.7 (C) 15/09/2011
10 Công nghệ CAD/CAM 3 2 3.9 3.2 F F 3.9 (F) 18/02/2012 12/04/2012
11 Công nghệ CNC 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 14/02/2012 11/03/2012
12 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
13 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 6 6.7 C 6.7 (C) 13/02/2012
14 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 0 8 2.2 7.6 F B 7.6 (B) 13/02/2012 11/03/2012
15 Thực tập sửa chữa 8.8 A 8.8 (A)
16 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
17 Công nghệ CAD/CAM 6 6.7 C 6.7 (C) 12/07/2012
18 Máy nâng chuyển 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 29/06/2012 23/07/2012
19 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 11/07/2012 19/07/2012
20 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)
21 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo