Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lương Thế Mạnh
Mã sinh viên: 1131190027
Lớp: CĐ CĐ 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 7 6.8 C 6.8 (C) 30/07/2011
2 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 5 6.1 C 6.1 (C) 02/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 4 4 D 4 (D) 14/09/2011
4 Thiết bị cơ khí 7 7.7 B 7.7 (B) 13/07/2011
5 Trang bị điện 9 8.9 A 8.9 (A) 05/08/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4.3 D 4.3 (D) 19/07/2011
7 Tiếng anh 4 7 7.3 B 7.3 (B) 28/07/2011
8 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 8 7.5 B 7.5 (B) 19/07/2011
9 Công nghệ CAD/CAM 4 5.4 D 5.4 (D) 18/02/2012
10 Công nghệ CNC 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 14/02/2012 11/03/2012
11 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
12 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 5 5.9 C 5.9 (C) 13/02/2012
13 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 7 6.7 C 6.7 (C) 13/02/2012
14 Thực tập sửa chữa 7.8 B 7.8 (B)
15 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
16 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CĐ) I (I)
17 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo