Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thanh Tâm
Mã sinh viên: 1131190029
Lớp: CĐ CĐ 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 5 5.7 C 5.7 (C) 30/07/2011
2 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 3 4.5 D 4.5 (D) 02/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (F) 14/09/2011 02/10/2011
4 Thiết bị cơ khí 5 6.2 C 6.2 (C) 13/07/2011
5 Trang bị điện 5 6.3 C 6.3 (C) 05/08/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.7 B 7.7 (B) 19/07/2011
7 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 7 6.8 C 6.8 (C) 19/07/2011
8 Cơ lý thuyết 7 7.3 B 7.3 (B) 17/09/2011
9 Vật liệu học 5 6 C 6 (C) 15/09/2011
10 Công nghệ CAD/CAM 8 7.8 B 7.8 (B) 18/02/2012
11 Công nghệ CNC 0 4 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 14/02/2012 11/03/2012
12 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
13 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 5 5.7 C 5.7 (C) 13/02/2012
14 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 13/02/2012 11/03/2012
15 Thực tập sửa chữa 8.8 A 8.8 (A)
16 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 9 A 9 (A)
17 Máy nâng chuyển 1 7 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 29/06/2012 23/07/2012
18 Tổ chức và quản lý sản xuất 5 5.5 C 5.5 (C) 11/07/2012
19 Tiếng anh 4 6 6.6 C 6.6 (C) 03/04/2012
20 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
21 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo