Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Phương
Mã sinh viên: 1131190031
Lớp: CĐ CĐ 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 23/02/2013
2 CADD 6 6.3 C 6.3 (C) 30/07/2011
3 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 5 5.9 C 5.9 (C) 02/07/2011
4 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (F) 14/09/2011 02/10/2011
5 Thiết bị cơ khí 5 6.1 C 6.1 (C) 13/07/2011
6 Trang bị điện 7 7.8 B 7.8 (B) 05/08/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 19/07/2011
8 Tiếng anh 4 5 6 C 6 (C) 28/07/2011
9 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 8 7.7 B 7.7 (B) 19/07/2011
10 Tiếng anh 2 ** ** ** (I) 17/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Tiếng anh 3 0 0 F (I) 17/09/2011
12 Công nghệ CAD/CAM 2 ** 4.1 ** D ** 4.1 (D) 18/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Công nghệ CNC 2 6 3.9 6.6 F C 6.6 (C) 14/02/2012 11/03/2012
14 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 6 6.7 C 6.7 (C) 13/02/2012
15 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 7 7.1 B 7.1 (B) 13/02/2012
16 Thực tập sửa chữa 8.6 A 8.6 (A)
17 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
18 Thực tập CNC 6 C 6 (C)
19 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
20 Máy nâng chuyển 0 6 3 7 F B 7 (B) 29/06/2012 23/07/2012
21 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 11/07/2012 19/07/2012
22 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
23 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
24 An toàn lao động (ĐT) ** ** ** ** ** ** ** 31/08/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo