Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Ngọc Thắng
Mã sinh viên: 1131190034
Lớp: CĐ CĐ 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 5 5.7 C 5.7 (C) 30/07/2011
2 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 6 6.7 C 6.7 (C) 02/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (F) 14/09/2011 02/10/2011
4 Thiết bị cơ khí 5 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2011
5 Trang bị điện 6 7.1 B 7.1 (B) 05/08/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4.2 D 4.2 (D) 19/07/2011
7 Tiếng anh 4 6 5.9 C 5.9 (C) 28/07/2011
8 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 8 7.2 B 7.2 (B) 19/07/2011
9 Tiếng anh 3 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 17/09/2011 04/10/2011
10 Công nghệ CAD/CAM 5 ** 5.9 ** C ** 5.9 (C) 18/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Công nghệ CNC 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 14/02/2012 11/03/2012
12 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
13 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) ** 5 ** 5.6 ** C 5.6 (C) 13/02/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 ** 7 ** 7 ** B 7 (B) 13/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Thực tập sửa chữa 8.8 A 8.8 (A)
16 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
17 Máy nâng chuyển 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 29/06/2012 23/07/2012
18 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6.2 C 6.2 (C) 11/07/2012
19 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
20 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 10 A 10 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo