Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Xuân Quyết
Mã sinh viên: 1131190037
Lớp: CĐ CĐ 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 5 5.2 D 5.2 (D) 30/07/2011
2 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 4 5.4 D 5.4 (D) 02/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 3 3 F 3 (F) 14/09/2011 02/10/2011
4 Thiết bị cơ khí 5 6.2 C 6.2 (C) 13/07/2011
5 Trang bị điện 9 8.6 A 8.6 (A) 05/08/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.3 C 6.3 (C) 19/07/2011
7 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 8 7.1 B 7.1 (B) 19/07/2011
8 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 17/09/2011
9 Vật liệu học 5 6 C 6 (C) 15/09/2011
10 Công nghệ CAD/CAM 7 7.1 B 7.1 (B) 18/02/2012
11 Công nghệ CNC 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 14/02/2012 11/03/2012
12 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
13 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/02/2012
14 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 6 6.2 C 6.2 (C) 13/02/2012
15 Thực tập sửa chữa 8.6 A 8.6 (A)
16 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
17 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CĐ) I (I)
18 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
19 Tiếng anh 4 5 5.8 C 5.8 (C) 04/04/2012
20 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 10 A 10 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo