Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thiện
Mã sinh viên: 1131190039
Lớp: CĐ CĐ 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 08/02/2012
2 CADD 5 5.7 C 5.7 (C) 30/07/2011
3 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 02/07/2011 29/09/2011
4 Đồ án chi tiết máy 3 3 F 3 (F) 14/09/2011 02/10/2011
5 Thiết bị cơ khí 5 6.2 C 6.2 (C) 13/07/2011
6 Trang bị điện 5 6.1 C 6.1 (C) 05/08/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.7 C 5.7 (C) 19/07/2011
8 Tiếng anh 4 6 6.6 C 6.6 (C) 28/07/2011
9 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 7 6.8 C 6.8 (C) 19/07/2011
10 Sức bền vật liệu 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 18/09/2011 10/10/2011
11 Toán ứng dụng 2 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 12/09/2011 19/10/2011
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 18/09/2011 10/10/2011
13 Vật liệu học 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 15/09/2011 18/10/2011
14 Công nghệ CAD/CAM 8 8.1 B 8.1 (B) 18/02/2012
15 Công nghệ CNC 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 14/02/2012 11/03/2012
16 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
17 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 5 5.7 C 5.7 (C) 13/02/2012
18 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 13/02/2012 11/03/2012
19 Thực tập sửa chữa 9 A 9 (A)
20 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
21 Máy nâng chuyển 5 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2012
22 Tổ chức và quản lý sản xuất 4 5.3 D 5.3 (D) 20/07/2012 ĐPK
23 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
24 Thủy lực đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 23/03/2012
25 Toán ứng dụng 1 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 02/04/2012 12/04/2012
26 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo