Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Trường
Mã sinh viên: 1131190052
Lớp: CĐ CĐ 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 3 8 7.7 B 7.7 (B) 08/02/2012
2 CADD 6 6.3 C 6.3 (C) 30/07/2011
3 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 0 5 2.7 6.1 F C 6.1 (C) 02/07/2011 29/09/2011
4 Đồ án chi tiết máy 3 3 F 3 (F) 14/09/2011 02/10/2011
5 Thiết bị cơ khí 5 6.1 C 6.1 (C) 13/07/2011
6 Trang bị điện 7 7.8 B 7.8 (B) 05/08/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 19/07/2011 29/09/2011
8 Tiếng anh 4 6 6.6 C 6.6 (C) 28/07/2011
9 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 8 7.5 B 7.5 (B) 19/07/2011
10 Tin học văn phòng 5 6.5 C 6.5 (C) 18/09/2011
11 Sức bền vật liệu 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 18/09/2011 10/10/2011
12 Vật liệu học 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 15/09/2011 18/10/2011
13 Công nghệ CAD/CAM 7 7.3 B 7.3 (B) 18/02/2012
14 Công nghệ CNC 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 14/02/2012 11/03/2012
15 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
16 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 5 5.4 D 5.4 (D) 13/02/2012
17 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 13/02/2012 11/03/2012
18 Thực tập sửa chữa 8.6 A 8.6 (A)
19 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 9 A 9 (A)
20 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CĐ) I (I)
21 Toán ứng dụng 2 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 30/03/2012 13/04/2012
22 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
23 Vật lý 1 0 ** 1.8 ** F ** ** 29/03/2012 19/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo