Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Đức Trung
Mã sinh viên: 1131190057
Lớp: CĐ CĐ 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 5 5.4 D 5.4 (D) 30/07/2011
2 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 2 5 3.9 5.9 F C 5.9 (C) 02/07/2011 29/09/2011
3 Đồ án chi tiết máy 2 2 F 2 (F) 14/09/2011 02/10/2011
4 Thiết bị cơ khí 5 6.2 C 6.2 (C) 13/07/2011
5 Trang bị điện 7 7.3 B 7.3 (B) 05/08/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 19/07/2011
7 Tiếng anh 4 5 5.2 D 5.2 (D) 28/07/2011
8 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 7 6.9 C 6.9 (C) 19/07/2011
9 Vật liệu học 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 15/09/2011 18/10/2011
10 CADD 4 4.9 D 4.9 (D) 09/02/2012
11 Công nghệ CAD/CAM 3 5 3.8 5.1 F D 5.1 (D) 18/02/2012 12/04/2012
12 Công nghệ CNC 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 14/02/2012 11/03/2012
13 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
14 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 6 6.1 C 6.1 (C) 13/02/2012
15 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 13/02/2012 11/03/2012
16 Thực tập sửa chữa 8.6 A 8.6 (A)
17 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
18 Máy nâng chuyển 0 3 3 5 F D 5 (D) 29/06/2012 23/07/2012
19 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 11/07/2012 19/07/2012
20 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
21 Tiếng anh 2 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 05/04/2012 21/04/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo