Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Thanh Tùng
Mã sinh viên: 1131190066
Lớp: CĐ CĐ 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 5 5.4 D 5.4 (D) 30/07/2011
2 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 1 5 3.4 6.1 F C 6.1 (C) 02/07/2011 29/09/2011
3 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (F) 14/09/2011 02/10/2011
4 Thiết bị cơ khí 5 6.2 C 6.2 (C) 13/07/2011
5 Trang bị điện 4 5.8 C 5.8 (C) 05/08/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 6 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 19/07/2011 29/09/2011
7 Tiếng anh 4 5 6.2 C 6.2 (C) 28/07/2011
8 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 2 6 3.4 6.1 F C 6.1 (C) 19/07/2011 10/10/2011
9 Cơ lý thuyết 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 17/09/2011 10/10/2011
10 Toán ứng dụng 2 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 12/09/2011 19/10/2011
11 Vật liệu học 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 15/09/2011 18/10/2011
12 Công nghệ CAD/CAM 7 7.3 B 7.3 (B) 18/02/2012
13 Công nghệ CNC 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 14/02/2012 11/03/2012
14 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
15 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 4 4.8 D 4.8 (D) 13/02/2012
16 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 13/02/2012 11/03/2012
17 Thực tập sửa chữa 8.6 A 8.6 (A)
18 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
19 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CĐ) I (I)
20 Toán ứng dụng 2 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 30/03/2012 13/04/2012
21 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
22 Vật lý 1 0 ** 1.8 ** F ** ** 29/03/2012 19/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 10 A 10 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo